447.....688/GPXD | 05/12/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Chi Lăng T11/2024 | |
657....670/GPXD | 05/12/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Vĩnh Trại T11/2024 | |
658....679/GPXD | 05/12/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Mai Pha T11/2024 | |
660.....689/GPXD | 05/12/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Hoàng Đồng T11/2024 | |
671,676/GPXD | 05/12/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Tam Thanh T11/2024 | |
663,666,685/GPXD | 05/12/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Đông Kinh T11/2024 | |
659......691/GPXD | 05/12/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Hoàng Văn Thụ T11/2024 | |
598....613/GPXD | 02/11/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Đông Kinh T10 | |
601.....629/GPXD | 02/11/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Vĩnh Trại T10 | |
622....606/GPXD | 02/11/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Hoàng Văn Thụ T10 | |
620......648/GPXD | 02/11/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Hoàng Đồng T10 | |
611.......650/GPXD | 02/11/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Chi Lăng T10 | |
599.....645/GPXD | 02/11/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Mai Pha T10 | |
559......488/GPXD | 23/10/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Hoàng Đồng | |
561.....525/GPXD | 23/10/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Vĩnh Trại | |
560.....522/GPXD | 23/10/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Tam Thanh | |
566.....530/GPXD | 23/10/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Đông Kinh | |
567......528/GPXD | 23/10/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Chi Lăng | |
562.....504/GPXD | 23/10/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Hoàng Văn Thụ | |
573....527/GPXD | 23/10/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Mai Pha | |