78-47/GPXD | 03/03/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Hoàng Đồng T2.2025 | |
71...45/GPXD | 28/02/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Hoàng Văn Thụ T2.2025 | |
73....36/GPXD | 28/02/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Tam Thanh T2.2025 | |
69.....28/GPXD | 28/02/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Mai Pha T2.2025 | |
18.......56/GPXD | 28/02/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Đông Kinh T2.2025 | |
80.....04/GPXD | 28/02/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Chi Lăng T2.2025 | |
63.....53/GPXD | 28/02/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Vĩnh Trại T2.2025 | |
671,747/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Tam Thanh năm 2024 | |
26,19,20/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Mai Pha tháng 01/2025 | |
10......17/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Hoàng Văn Thụ tháng 01/2025 | |
696......755/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Chi Lăng năm 2024 | |
748,752/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Hoàng Đồng năm 2024 | |
22,08,13/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại xã Hoàng Đồng tháng 01/2025 | |
744.....661/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Hoàng Văn Thụ | |
613/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Đông Kinh năm 2024 | |
25....592/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Chi Lăng tháng 01/2025 | |
21,18/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Đông Kinh tháng 01/2025 | |
11,12/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Tam Thanh tháng 01/2025 | |
02-06/GPXD | 25/01/2025 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Vĩnh Trại tháng 01/2025 | |
735.....475/GPXD | 27/12/2024 | Giấy phép xây dựng cấp xây dựng tại phường Tam Thanh | |